Loading data. Please wait
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks (IEC 62056-9-7:2013)
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-10-00
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-9-7*CEI 62056-9-7 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-9-7, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62056-9-7 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks (IEC 62056-9-7:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-9-7 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-9-7: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62056-9-7 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-9-7, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62056-9-7 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |