Loading data. Please wait

FprEN 62056-9-7

IEC 62056-9-7, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 62056-9-7
Tên tiêu chuẩn
IEC 62056-9-7, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 13/1520/FDIS (2013-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
FprEN 62056-9-7 (2011-03)
IEC 62056-9-7: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62056-9-7
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62056-9-7 (2013-10)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks (IEC 62056-9-7:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-9-7
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62056-9-7 (2013-10)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks (IEC 62056-9-7:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-9-7
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62056-9-7 (2011-03)
IEC 62056-9-7: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62056-9-7
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62056-9-7 (2013-01)
IEC 62056-9-7, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62056-9-7
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Asynchronous * Companion specification for energy metering * Connection-mode * Control procedures * COSEM * Counters * Currents * Data communication * Data exchange * Data link layers * Data link system * Data transfer * Data transmission * Definitions * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity * Electricity meter * Electricity supply meters * Electronic Data Interchange * Energy measurement * High-level data link control * Internet * Link layers * LLC * Load control * Logical Link Control * MAC * Measurement * Measuring instruments * Medium access control * Meter reading * Performance * Physical layers * Profile * Tariff control * Tariff metering devices * Transmission protocol * White layers * Information exchange
Số trang