Loading data. Please wait
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số trang: 125
Ngày phát hành: 2010-05-00
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 2: Pressure regulators for inlet pressures above 500 mbar up to and including 5 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 88-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 161 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually operated ball valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 331 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 334 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1057 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valve proving systems for automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1643 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1854 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel threaded pipe fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10241 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Threaded pipe fitting in malleable cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10242 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 1: Pneumatic types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12067-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 2: Electronic types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12067-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zero governors for gas burners and gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12078 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety devices for gas pressure regulating stations and installations - Gas safety shut-off devices for inlet pressures up to 100 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14382 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems (IEC 62061:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62061 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1:24 degree cone connectors (ISO 8434-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8434-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples (ISO 8434-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8434-4 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO/FDIS 19879:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19879 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-3 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-3 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 746-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 746-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 746-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial thermoprocessing equipment; part 2: safety requirements for combustion and fuel handling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 746-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |