Loading data. Please wait

EN 746-2

Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems

Số trang: 125
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This part of EN 746 together with EN 746-1 specifies safety requirements for single and multiple burners that are part of Industrial Thermoprocessing Equipment. (In this standard referred to as IThE). This document deals with significant hazards, hazardous situations and events relevant to combustion and fuel handling systems that are part of IThE as listed in Clause 4, when used as intended and under the conditions foreseen by the manufacturer. This European Standard covers: fuel pipework downstream of and including the manual isolating valve; burner(s), burner system and ignition device; safety related control system (protective system). This European Standard applies to any oxidation with air or other gases containing free oxygen of gaseous, liquid and solid fuels or any combustion of them to release thermal energy. For thermal or catalytic post combustion and waste incineration, this European Standard applies only to auxiliary burners designed to start-up and/or support the process. The pressure hazard of the piping and components covered by this standard is within the limits of maximum pressure/size relationship as described in normative Annex E. This European Standard also gives the necessary requirements for the information for use. This European Standard does not cover hazards from heating generated by electricity. This European Standard does not deal with the hazards created by the release of flammable substances from the products processed in the IThE. NOTE EN 1539, Dryers and ovens, in which flammable substances are released - Safety requirements This European Standard is not applicable to combustion and fuel handling systems of welding and soldering machines; up-stream of the IThE manual isolating valve. This European Standard is not applicable to electricity cabling and power cabling upstream of the IThE control panel/protective system. Noise can be a significant hazard for combustion and fuel handling systems. It is not dealt with in this standard. This European Standard is not applicable to combustion and fuel handling systems as part of IThE which is manufactured before the date of its publication as EN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 746-2
Tên tiêu chuẩn
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 746-2 (2010-10), IDT * DIN EN 746-2 (2011-02), IDT * BS EN 746-2 (2010-06-30), IDT * NF E32-200-2 (2010-10-01), IDT * SN EN 746-2 (2010-08), IDT * OENORM EN 746-2 (2010-12-15), IDT * OENORM EN 746-2 (2011-02-15), IDT * PN-EN 746-2 (2010-07-29), IDT * SS-EN 746-2 (2010-05-24), IDT * UNE-EN 746-2 (2011-09-07), IDT * TS EN 746-2 (2012-02-21), IDT * UNI EN 746-2:2011 (2011-03-03), IDT * STN EN 746-2 (2010-12-01), IDT * STN EN 746-2 (2011-09-01), IDT * CSN EN 746-2 (2010-12-01), IDT * CSN EN 746-2 (2011-04-01), IDT * DS/EN 746-2 (2010-08-30), IDT * NEN-EN 746-2:2010 en (2010-06-01), IDT * NEN-EN 746-2:2010 nl (2010-06-01), IDT * SFS-EN 746-2:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88-2 (2007-11)
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 2: Pressure regulators for inlet pressures above 500 mbar up to and including 5 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2007-01)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 331 (1998-01)
Manually operated ball valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 331
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 334 (2005-03)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1643 (2000-10)
Valve proving systems for automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1643
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1854 (2006-04)
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1854
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10241 (2000-04)
Steel threaded pipe fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10241
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10242 (1994-11)
Threaded pipe fitting in malleable cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10242
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-1 (1998-10)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 1: Pneumatic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-2 (2004-03)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 2: Electronic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12078 (1998-08)
Zero governors for gas burners and gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12078
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14382 (2005-03)
Safety devices for gas pressure regulating stations and installations - Gas safety shut-off devices for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14382
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62061 (2005-04)
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems (IEC 62061:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62061
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8434-1 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1:24 degree cone connectors (ISO 8434-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8434-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8434-4 (2000-05)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples (ISO 8434-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8434-4
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13849-1 (2008-06)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13849-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 19879 (2005-08)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO/FDIS 19879:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19879
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434-3 (2005-07)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-3
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88-1 (2007-11) * EN 125 (1991-06) * EN 230 (2005-06) * EN 264 (1991-02) * EN 298 (2003-09) * EN 60664-1 (2007-07) * EN 60947-4-1 (2001-02) * EN 61558-1 (2005-11) * EN 61810-1 (2008-06) * EN ISO 5817 (2007-08) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * ISO 6976 (1995-12) * ISO 7005-1 (1992-04) * ISO 8434-2 (1994-08) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 746-2 (1997-03)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 746-2 (2009-12)
Industrial thermoprocessing equipment - Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 746-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 746-2 (2010-05)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-2 (1997-03)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 746-2 (2009-12)
Industrial thermoprocessing equipment - Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 746-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 746-2 (2006-04)
Industrial thermoprocessing equipment - Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 746-2 (1996-10)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 746-2 (1992-05)
Industrial thermoprocessing equipment; part 2: safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-2 (1997-03)
Từ khóa
Atomization * Burners * Combustion chambers * Commissioning * Control * Control devices * Control systems * Cutoff * Definitions * Distributing systems * Electrical equipment * Electrical safety * Electronic * Energy supply * Energy supply systems (buildings) * Fans * Filters * Flame monitoring * Flow-controls * Fuel supply * Fuels * Furnaces * Gas distribution * Gas pressure * Gaseous * Hazards * Hearths * Heat treatment * Ignition * Ignition systems * Industrial * Industrial facilities * Industrial process measurement * Information * Liquids * Maintenance * Malfunction * Marking * Measuring instruments * Occupational safety * Operating instructions * Plant * Pressure guards * Pressure regulators * Pressure rise * Protection devices * Protective devices * Protective measures * Safety * Safety design * Safety devices * Safety measures * Safety requirements * Safety times * Shut-off devices * Sieving equipment * Specification (approval) * Start * Starting * Temperature * Thermoprocessing equipment * User information * Valves * Workplace safety
Số trang
125