Loading data. Please wait

prEN 746-2

Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 746-2
Tên tiêu chuẩn
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 230 (1990-11)
Monobloc oil burners; safety, control and regulation devices and safety times
Số hiệu tiêu chuẩn EN 230
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 264 (1991-02)
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 264
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 331 (1993-05)
Manually operated valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 331
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 746-1 (1996-10)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 1: Common safety requirements for industrial thermoprocessing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10220 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10220
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 (1977)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 43 : Protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-45*CEI 60364-4-45 (1984)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 45 : Protection against undervoltage
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-45*CEI 60364-4-45
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 46 : Isolation and switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47 : Application of protective measures for safety. Section 470 - General. Section 471 - Measures of protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-442*CEI 60364-4-442 (1993-02)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 44: protection against overvoltages; section 442: protection of low-voltage installations against faults between high-voltage systems and earth
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-442*CEI 60364-4-442
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 (1995-04)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473 (1977)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47: Application of protective measures for safety. Section 473 - Measures of protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (1988-12)
Petroleum products; determination of distillation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 751 (1992-05) * prEN 10208-1 (1992-11) * prEN 10216-1 (1995-11) * prEN 10217-1 (1995-11) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
prEN 746-2 (1992-05)
Industrial thermoprocessing equipment; part 2: safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 746-2 (1997-03)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 746-2 (2010-05)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-2 (1997-03)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 746-2 (1996-10)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 746-2 (1992-05)
Industrial thermoprocessing equipment; part 2: safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 746-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burners * Control devices * Control systems * Definitions * Electrical safety * Fuel supply * Fuels * Furnaces * Hearths * Heat treatment * Industrial facilities * Industrial process measurement * Occupational safety * Protective devices * Protective measures * Safety * Safety design * Safety devices * Safety requirements * Specification (approval) * Thermoprocessing equipment * Workplace safety
Số trang