Loading data. Please wait
Manually operated valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-05-00
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 88 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7/1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 65 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capillary solder fittings for copper tubes; Assembly dimensions and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2016 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for manually operated metallic shut-off valves for domestic gas installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 331 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually operated ball valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 331 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually operated ball valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 331 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually operated ball valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 331 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually operated valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 331 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for manually operated metallic shut-off valves for domestic gas installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 331 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |