Loading data. Please wait

ISO 8434-3

Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal connectors

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8434-3
Tên tiêu chuẩn
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal connectors
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 8434-3 (2010-11-22), IDT * BS ISO 8434-3 (2005-09-02), IDT * NF E48-064-3 (2006-12-01), IDT * E48-064-3PR, IDT * SN ISO 8434-3 (2005-08), IDT * UNI ISO 8434-3:2012 (2012-06-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 68-2 (1998-12)
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 2: Inch screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 263 (1973-04)
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 263
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3304 (1985-11)
Plain end seamless precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3304
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3305 (1985-11)
Plain end welded precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3305
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05) * ISO 3601-3 (1987-12) * ISO 5864 (1993-12) * ISO 6149-2 (1993-11) * ISO 8434-2 (1994-08) * ISO 9227 (1990-12) * ISO 12151-1 (1999-06) * ISO 19879
Thay thế cho
ISO 8434-3 (1995-02)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8434-3 (2005-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8434-3 (2005-07)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-3
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434-3 (1995-02)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8434-3 (2005-03) * ISO/DIS 8434-3 (2002-06) * ISO/DIS 8434-3 (1992-09)
Từ khóa
Compression fittings * Definitions * Dimensions * Fluid systems * Fluid technology * Marking * Materials specification * Metal pipes * O-rings * Pipe fittings * Pipes * Seals * Specification (approval) * Metal conduits * Gaskets * Metal tubes
Số trang
63