Loading data. Please wait
ISO 8434-3Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal fittings
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1995-02-00
| ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO inch screw threads; Basic dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 725 |
| Ngày phát hành | 1978-11-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel tubes; dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1127 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain end seamless precision steel tubes; Technical conditions for delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3304 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain end welded precision steel tubes; Technical conditions for delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3305 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fluid systems; Sealing devices; O-rings; Part 3 : Quality acceptance criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3601-3 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connections for fluid power and general use; ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing; part 2: heavy duty (S series) stud ends; dimensions, design, test methods and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6149-2 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber or plastics hoses and hose assemblies - Hydraulic-pressure impulse test without flexing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6803 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-3 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-3 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal fittings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-3 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.100.40. Ống và vật nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |