Loading data. Please wait

EN 334

Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar

Số trang: 93
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 334
Tên tiêu chuẩn
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 334 (2005-06), IDT * BS EN 334+A1 (2006-02-23), IDT * GB 27790 (2011), NEQ * NF E29-171 (2005-11-01), IDT * SN EN 334 (2005-06), IDT * OENORM EN 334 (2005-05-01), IDT * OENORM EN 334 (2009-05-01), IDT * OENORM EN 334 (2009-06-01), IDT * OENORM EN 334/A1 (2008-09-15), IDT * PN-EN 334 (2005-06-15), IDT * PN-EN 334 (2008-03-12), IDT * SS-EN 334 (2005-03-18), IDT * UNE-EN 334 (2005-12-21), IDT * TS EN 334 (2008-04-03), IDT * UNI EN 334:2005 (2005-11-10), IDT * STN EN 334 (2005-12-01), IDT * CSN EN 334 (2005-05-01), IDT * CSN EN 334 (2006-09-01), IDT * DS/EN 334 (2005-08-02), IDT * JS 10179 (2007-12-31), IDT * NEN-EN 334:2005 en (2005-04-01), IDT * SFS-EN 334:en (2005-11-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12279 (2000-03)
Gas supply systems - Gas pressure regulating installations on service lines - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12279
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12627 (1999-05)
Industrial valves - Butt welding ends for steels valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12627
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60534-1 (2005-02)
Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations (IEC 60534-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60534-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60534-2-3 (1998-02)
Industrial-process control valves - Part 2-3: Flow capacity - Test procedures (IEC 60534-2-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60534-2-3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2000-03)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3419 (1981-07)
Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3419
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5752 (1982-06)
Metal valves for use in flanged pipe systems; Face-to-face and centre-to-face dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5752
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME B 1.20.1 (1983) * ASME B16.34 (2004) * EN 287 Reihe * EN 288 Reihe * EN 473 (2000-10) * EN 970 (1997-02) * EN 1289 (1998-02) * EN 1290 (1998-02) * EN 1291 (1998-02) * EN 1349 (2000-01) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 1712 (1997-08) * EN 1713 (1998-05) * EN 1714 (1997-08) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 12186 (2000-02) * EN 12517 (1998-02) * EN 13445-4 (2002-05) * EN 14382 (2005-03) * EN 60534-2-1 (1998-10) * EN ISO 175 (2000-03) * ISO 1817 (1999-03) * ISO 7005 Reihe * MSS SP-55 (2001)
Thay thế cho
EN 334 (1999-05)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 334/A1 (2000-09)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334/A1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 334 (2004-07)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 334
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 334+A1 (2009-01)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334+A1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 334+A1 (2009-01)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334+A1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 334 (2005-03)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 334 (1999-05)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 334/A1 (2000-09)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334/A1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 334 (2004-07)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 334
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 334 (1998-04)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 334
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 334 (1990-05)
Gas pressure governors for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 334
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 334/prA1 (2000-03)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334/prA1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Controllers * Definitions * Design * Dimensioning * Documentation * Functions * Gas pressure governors * Gas technology * Gases * Gas-powered devices * Inlet pressure * Marking * Materials * Pressure * Pressure regulators * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Workmanship
Số trang
93