Loading data. Please wait

prEN 334

Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 334
Tên tiêu chuẩn
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASME B 16.34 (1996)
Valves - Flanged, Threaded and Welding End
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME B 16.34
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-1 (1991-02)
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1998-02)
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45014 (1998-02)
General criteria for supplier's declaration of conformity (ISO/IEC Guide 22:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45014
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45020 (1998-02)
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45020
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60534-1 (1993-03)
Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations (IEC 60534-1:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60534-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60534-2-2 (1993-03)
Industrial-process control valves - Part 2: Flow capacity - Section 2: Sizing equations for compressible fluid flow under installed conditions (IEC 60534-2-2:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60534-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60534-2-3 (1998-02)
Industrial-process control valves - Part 2-3: Flow capacity - Test procedures (IEC 60534-2-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60534-2-3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000-1 (1994-07)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9004-1 (1994-07)
Quality management and quality system elements - Part 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9004-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60534-3*CEI 60534-3 (1976)
Industrial-process control valves. Part 3 : Dimensions. Section One: Face-to-face dimensions for flanged, two-way, globe-type control valves.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60534-3*CEI 60534-3
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60534-3-2*CEI 60534-3-2 (1984)
Industrial-process control valves.. Part 3 : Dimensions. Section Two : Face-to-face dimensions for flangeless control valves except wafer butterfly valves.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60534-3-2*CEI 60534-3-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 148 (1983-05)
Steel; Charpy impact test (V-notch)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 148
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3419 (1981-07)
Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3419
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7268 (1983-05)
Pipe components; Definition of nominal pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7268
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME VII div. 1 (1995) * prEN 1349 (1993-10) * ISO 7005
Thay thế cho
prEN 334 (1990-05)
Gas pressure governors for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 334
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 334 (1999-05)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 334+A1 (2009-01)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334+A1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 334 (2005-03)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 334 (1999-05)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 334 (1998-04)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 334
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 334 (1990-05)
Gas pressure governors for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 334
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Controllers * Definitions * Design * Gas pressure governors * Gas technology * Gases * Gas-powered devices * Marking * Materials * Pressure * Pressure regulators * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Testing
Số trang