Loading data. Please wait

EN ISO 19879

Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO/FDIS 19879:2005)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 19879
Tên tiêu chuẩn
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO/FDIS 19879:2005)
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 19879 (2005-10), IDT * BS EN ISO 19879 (2006-01-23), IDT * NF E48-075 (2005-11-01), IDT * ISO/FDIS 19879 (2005-04), IDT * SN EN ISO 19879 (2005-09), IDT * OENORM EN ISO 19879 (2005-12-01), IDT * PN-EN ISO 19879 (2005-11-15), IDT * PN-EN ISO 19879 (2007-11-28), IDT * SS-EN ISO 19879 (2005-09-15), IDT * UNE-EN ISO 19879 (2006-04-05), IDT * UNI EN ISO 19879:2006 (2006-01-12), IDT * STN EN ISO 19879 (2006-01-01), IDT * CSN EN ISO 19879 (2006-02-01), IDT * DS/EN ISO 19879 (2005-10-26), IDT * NEN-EN-ISO 19879:2005 en (2005-09-01), IDT * SFS-EN ISO 19879:en (2006-01-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6605 (2002-11)
Hydraulic fluid power - Hoses and hose assemblies - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6605
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05) * ISO 3448 (1992-09) * ISO 3601-3 (1987-12) * ISO 6508 (1986-11) * ISO 6743-4 (1999-10)
Thay thế cho
prEN ISO 19879 (2005-04)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO/FDIS 19879:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 19879
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 19879 (2010-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO 19879:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19879
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 19879 (2010-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO 19879:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19879
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 19879 (2005-08)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO/FDIS 19879:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19879
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 19879 (2005-04)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO/FDIS 19879:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 19879
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 19879 (2003-05)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections (ISO/DIS 19879:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 19879
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bursting tests * Components * Compression fittings * Design * Dimensions * Flange connections * Fluid circuits * Fluid technology * Hydraulic hoses * Hydraulic systems * Leak tests * Mechanical engineering * Metal hoses * Metal pipes * Metal tubes * Metallic * Pipe connections * Pipe connectors * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipelines * Pressure tests * Reuse * Screwed connections * Screwed plugs * Specification (approval) * Technical data sheets * Terminal aperture * Test connections * Test set-ups * Testing * Vibration tests * Flanged fittings * Metal conduits
Số trang
24