Loading data. Please wait

prEN 1545-1

Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Description of card related data elements

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1545-1
Tên tiêu chuẩn
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Description of card related data elements
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1545-1 (1995-03), IDT * 94/646589 DC (1994-09-22), IDT * OENORM EN 1545-1 (1994-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 362 (1981-10)
Acoustics; Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles; Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 362
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 611 (1980-11)
Road vehicles; Braking of automotive vehicles and their trailers; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 611
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 43.040.40. Hệ thống phanh
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2534 (1974-08)
Road vehicles; Engine test code; Gross power
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2534
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3779 (1983-04)
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3779
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3780 (1983-04)
Road vehicles; World manufacturer identifier (WMI) code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3780
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4100 (1980-12)
Road vehicles; World parts manufacturer identifier (WPMI) code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4100
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4209-1 (1993-11)
Truck and bus tyres and rims (metric series); part 1: tyres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4209-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (1990-02)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4249-1 (1985-10)
Motorcycle tyres and rims (Code designated series); Part 1 : Tyres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4249-1
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5130 (1982-05)
Acoustics; Measurement of noise emitted by stationary road vehicles; Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5130
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (1988-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series); part 1: types, all series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6054-1 (1990-12)
Motorcycle tyres and rims (code-designated series); diameter codes 4 to 12; part 1: tyres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6054-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6346 (1984-08)
Freight containers; Coding, identification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6346
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6726 (1988-11)
Mopeds and motorcycles with two wheels; masses; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6726
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7372 (1993)
Trade data elements directory; UNTDED 1993; volume 1: standard data elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7372
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8825 (1987-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Specification of Basic Encoding Rules for Abstract Syntax Notation ONE (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8825
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10374 (1991-10)
Freight containers; automatic identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10374
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4000 * ISO 4909 (1987-07) * ISO 7811-1 (1985-12) * ISO 7811-2 (1985-12) * ISO 7811-3 (1985-12) * ISO 7811-4 (1985-12) * ISO 7811-5 (1985-12) * ISO 7812 (1987-06) * ISO 7813 (1987-05) * ISO 7816-3 * ISO 7816-4 * ISO 7816-5 * ISO 8824 (1987-12) * ISO 9735 AMD 1 (1992-12) * ISO 9992-1 (1990-06) * ISO 9992-2 * ISO 9992-4 * ISO 9992-5 * ISO 10202-1 (1991-09) * ISO 10202-2 * ISO 10202-3 * ISO 10202-4 * ISO 10202-5 * ISO 10202-6 * ISO 10536 * UIC 596
Thay thế cho
Thay thế bằng
prENV 1545-1 (1997-12)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1545-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1545-1 (2015-04)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1545-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1545-1 (2005-10)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1545-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1545-1 (1998-05)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1545-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1545-1 (1997-12)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1545-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1545-1 (1994-08)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Description of card related data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1545-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data elements * Data media * Data processing * Definitions * Encoding * Goods traffic * IC cards * Identification * Identity cards * Information processing * Information technology * Land transport * Machine-readable materials * Means of transportation * Passenger traffic * Transportation * Codification
Số trang