Loading data. Please wait

ISO 7372

Trade data elements directory; UNTDED 1993; volume 1: standard data elements

Số trang: 272
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Describes presentation of the data elements and maintenance of the directory. The standard data elements included are intended to facilitate interchange of data in international trade. These standard data elements can be used with any method for data interchange on paper documents as well as with other means of data communication. They can be selected for transmission one by one, or used within a particular system of interchange rules, e.g. the United Nations rules for Electronic Data Interchange for Administration, Commerce and Transport (UN/EDIFACT) published as International Standard ISO 9735.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7372
Tên tiêu chuẩn
Trade data elements directory; UNTDED 1993; volume 1: standard data elements
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 16559 (1990-05), MOD * GB/T 15191 (1997), IDT * Z13-031, IDT * CSN ISO 7372 (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-1 (1984-10)
Data processing; Vocabulary; Part 01 : Fundamental terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3535 (1977-01)
Forms design sheet and layout chart
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3535
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.260.20. Văn phòng phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (1990-02)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6422 (1985-10)
Layout key for trade documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6422
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.260.20. Văn phòng phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 216 (1975-05) * ISO 2784 (1974-03) * ISO 2955 (1983-05) * ISO 6346 (1984-08) * ISO 8601 (1988-06) * ISO 8859-1 (1987-02) * ISO 8859-2 (1987-02) * ISO/IEC 8859-5 (1988-12) * ISO 8859-7 (1987-11) * UN/ECE Recommendation 1 * UN/ECE Recommendation 3 * UN/ECE Recommendation 5 * UN/ECE Recommendation 6 * UN/ECE Recommendation 7 * UN/ECE Recommendation 8 * UN/ECE Recommendation 9 * UN/ECE Recommendation 11 * UN/ECE Recommendation 12 * UN/ECE Recommendation 15 * UN/ECE Recommendation 16 * UN/ECE Recommendation 17 * UN/ECE Recommendation 19 * UN/ECE Recommendation 20 * UN/ECE Recommendation 21 * UN/ECE Recommendation 22 * UN/ECE Recommendation 23
Thay thế cho
ISO 7372 (1986-03)
Trade data interchange; Trade data elements directory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7372
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 7372 (2005-06)
Trade data interchange - Trade data elements directory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7372
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7372 (2005-06)
Trade data interchange - Trade data elements directory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7372
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7372 (1993)
Trade data elements directory; UNTDED 1993; volume 1: standard data elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7372
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7372 (1986-03)
Trade data interchange; Trade data elements directory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7372
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coded representation * Codes * Commerce * Commercial documents * Data * Data processing * Data transfer * Data transmission * Definitions * Directories * EDIFACT * Good trade * Handbooks * Information exchange * Information interchange * International trade * Office system * Trade data elements * Trade data interchange * Lists * Dictionaries * Manuals * Registers * Data exchange
Số trang
272