Loading data. Please wait
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số trang: 93
Ngày phát hành: 2005-10-00
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1 : elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z15-700-1*NF EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Man-machine interface - Part 4: Coding of user requirements for people with special needs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1332-4 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Codes for the representation of human sexes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 5218 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trade data interchange - Trade data elements directory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 6: Interindustry data elements for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-6 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14816 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general codelists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1545-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Description of card related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |