Loading data. Please wait
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Coding, identification and marking (ISO 6346:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6346 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system (ISO/IEC 7812-1-1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange (ISO/IEC 7816-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 6: Interindustry data elements (ISO/IEC 7816-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 7816-6 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trade data elements directory; UNTDED 1993; volume 1: standard data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Description of card related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1545-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Description of card related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |