Loading data. Please wait

EN ISO 6346

Freight containers - Coding, identification and marking (ISO 6346:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6346
Tên tiêu chuẩn
Freight containers - Coding, identification and marking (ISO 6346:1995)
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6346 (1996-01), IDT * BS EN ISO 6346+A3 (1996-04-15), IDT * NF H90-006 (1996-04-01), IDT * ISO 6346 (1995-12), IDT * SN EN ISO 6346 (1996), IDT * OENORM EN ISO 6346 (1996-02-01), IDT * OENORM EN ISO 6346/A3 (2013-08-15), IDT * OENORM EN ISO 6346/A3 (2012-10-01), IDT * PN-EN ISO 6346 (1999-03-18), IDT * SS-EN ISO 6346 (1996-03-15), IDT * UNE-EN ISO 6346 (1996-07-10), IDT * TS 1359 (1993-04-23), IDT * UNI EN ISO 6346:1997 (1997-04-30), IDT * STN EN ISO 6346 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 6346 (1997-03-01), IDT * DS/EN ISO 6346 (1996-05-24), IDT * NEN-EN-ISO 6346:1996 en (1996-01-01), IDT * SFS-EN ISO 6346:en (2001-08-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 668 (1995-12)
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-1 (1990-08)
Series 1 freight containers; specification and testing; part 1: general cargo containers for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-2 (1988-10)
Series 1 freight containers; specification and testing; part 2: thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10374 (1991-10)
Freight containers; automatic identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10374
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-3 (1995-03) * ISO 1496-4 (1991-12) * ISO 1496-5 (1991-12) * ISO 8323 (1985-07)
Thay thế cho
prEN ISO 6346 (1995-07)
Freight containers - Coding, identification and marking (ISO/DIS 6346:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6346
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6346 (1995-12)
Freight containers - Coding, identification and marking (ISO 6346:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6346
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6346 (1995-07)
Freight containers - Coding, identification and marking (ISO/DIS 6346:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6346
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coding * Communication * Containers * Control * Data processing system * Designations * Documentation * Encoding * Freight containers * Graphic symbols * Identification * Identification methods * ISO containers * Marking * Marks * Motor vehicles * Representations * Swop bodies * Symbols * Type designation * Tanks * Codification
Số trang