Loading data. Please wait

ISO 1496-1

Series 1 freight containers; specification and testing; part 1: general cargo containers for general purposes

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1990-08-00

Liên hệ
Lays down the basic specifications and testing requirements for ISO series 1 freight containers of the totally enclosed general purpose types and certain specific purpose types (closed, vented, ventilated or open top) which are suitable for international exchange and for conveyance by road, rail and sea, including interchange between these forms of transport.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1496-1
Tên tiêu chuẩn
Series 1 freight containers; specification and testing; part 1: general cargo containers for general purposes
Ngày phát hành
1990-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1496-1 (1987-02), IDT * BS 3951-2.1+A5 (1991-01-31), IDT * GB/T 5338 (2002), IDT * NF H90-003 (1991-05-01), IDT * NF H90-003 (1993-12-01), IDT * JIS Z 1618 (1994-06-15), NEQ * OENORM ISO 1496-1 (1996-09-01), IDT * OENORM ISO 1496-1 (1995-06-01), IDT * PN-ISO 1496-1 (1999-11-16), IDT * SS-ISO 1496-1 (1994-01-21), IDT * UNE 117102-1 (2000-03-31), IDT * GOST R 51876 (2002), IDT * GOST R 51876 (2008), IDT * STN ISO 1496-1+Amd1 (1997-10-01), IDT * CSN ISO 1496-1 +A1 (1995-01-01), IDT * DS/ISO 1496-1 (1993-02-28), IDT * NEN-ISO 1496-1:1990 en (1990-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 668 (1988-04)
Series 1 freight containers; classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1981-11)
Freight containers; Terminology Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1161 (1984-12) * ISO 6346 (1984-08)
Thay thế cho
ISO 1496-1 (1984-12)
Series 1 freight containers; Specification and testing; Part 1 : General cargo containers for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-1 AMD 1 (1987-01)
Amendment 1-1987
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-1 AMD 1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-1 DAM 2 (1988-12)
Thay thế bằng
ISO 1496-1 (2013-07)
Lịch sử ban hành
ISO 1496-1 (1990-08)
Series 1 freight containers; specification and testing; part 1: general cargo containers for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-1 (1984-12)
Series 1 freight containers; Specification and testing; Part 1 : General cargo containers for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-1 AMD 1 (1987-01)
Amendment 1-1987
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-1 AMD 1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-1 (2013-07) * ISO 1496-1 DAM 2 (1988-12)
Từ khóa
Capacitive loads * Containers * Design * Dimensions * Fork trucks * Freight containers * Impermeability * Inspection * ISO containers * Land containers * Load capacity * Marking * Multilingual * Performance testing * Performance tests * Safe working load * Specification (approval) * Specifications * Strength of materials * Swop bodies * Testing * Tests * Tightness * Transport boxes * Unit loads * Weights * Strain * Types * Gooseneck tunnels * Density * Loading * Group of soils * Longitudinal recess for handling * Tanks * Freedom from holes * Stress * Door opening * Corner fittings * Transport
Số trang
24