Loading data. Please wait

ISO 1496-2

Series 1 freight containers; specification and testing; part 2: thermal containers

Số trang: 50
Ngày phát hành: 1988-10-00

Liên hệ
The main changes versus the second edition involve: alignment with ISO 1496-1; introduction of U-values instead of K-factors. Specification of internal height and width dimensions. Revision of the performance test under refrigeration. Revision of Annex F and introduction of two new annexes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1496-2
Tên tiêu chuẩn
Series 1 freight containers; specification and testing; part 2: thermal containers
Ngày phát hành
1988-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1496-2 (1981-02), IDT * BS 3951-2-2.2 (1989-08-31), IDT * JIS Z 1619 (1994-06-15), NEQ * SS-ISO 1496-2 (1990-10-17), IDT * GOST R 50697 (1994), IDT * DS/ISO 1496-2 (1989), IDT * NEN-ISO 1496-2 (1990), IDT * NS-ISO 1496-2 (1989), IDT * STN 26 9347 (1990-05-14), IDT * NEN-ISO 1496-2:1990 en (1990-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60144*CEI 60144 (1963)
Degrees of protection of enclosures for low-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60144*CEI 60144
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 668 (1988-04)
Series 1 freight containers; classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1981-11)
Freight containers; Terminology Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1161 (1984-12) * ISO 6346 (1984-08)
Thay thế cho
ISO 1496-2 (1979-11)
Series 1 freight containers; Specification and testing; Part 2 : Thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 1496-2 (1996-10)
Series 1 freight containers - Specification and testing - Part 2: Thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1496-2 (1996-10)
Series 1 freight containers - Specification and testing - Part 2: Thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-2 (1988-10)
Series 1 freight containers; specification and testing; part 2: thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-2 (1979-11)
Series 1 freight containers; Specification and testing; Part 2 : Thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-2 (2008-07)
Từ khóa
Air inlet * Air outlet * Air tightness * Capacitive loads * Classification * Classification systems * Containers * Corner fittings * Definitions * Dimensions * Door opening * Drainage * Electric power systems * Electrical engineering * Fork trucks * Freight containers * Gases * Gooseneck tunnels * Group of soils * Hoisting tests * Hygiene * ISO containers * Marking * Performance testing * Performance tests * Permeability * Product specification * Specification * Specification (approval) * Specifications * Stacking tests * Stiffness * Strength of materials * Supplies of water * Swop bodies * Testing * Tests * Thermal container * Thermal containers * Thermal testing * Thermal transmittance * Tolerances (measurement) * Transport * Types * Walls * Weather tightness * Tanks * Permeabilty testing
Số trang
50