Loading data. Please wait

ISO 1496-2

Series 1 freight containers - Specification and testing - Part 2: Thermal containers

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1496-2
Tên tiêu chuẩn
Series 1 freight containers - Specification and testing - Part 2: Thermal containers
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1496-2 (1981-02), MOD * BS ISO 1496-2 (1997-02-15), IDT * GB/T 7392 (1998), IDT * NF H90-015 (1997-08-01), IDT * OENORM ISO 1496-2 (1998-12-01), IDT * OENORM ISO 1496-2 (1998-02-01), IDT * PN-ISO 1496-2 (1999-12-30), IDT * SS-ISO 1496 (1996-11-15), IDT * CSN ISO 1496-2 (1998-06-01), IDT * DS/ISO 1496-2 (2000-11-08), IDT * NEN-ISO 1496-2:1997 en (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 668 (1995-12)
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 668
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 830 (1981-11)
Freight containers; Terminology Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 830
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-1 (1988) * ISO 1161 (1984-12) * ISO 6346 (1995-12) * ISO 10368 (1992-07)
Thay thế cho
ISO 1496-2 (1988-10)
Series 1 freight containers; specification and testing; part 2: thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1496-2 (1993-11)
Thay thế bằng
ISO 1496-2 (2008-07)
Lịch sử ban hành
ISO 1496-2 (1996-10)
Series 1 freight containers - Specification and testing - Part 2: Thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-2 (1988-10)
Series 1 freight containers; specification and testing; part 2: thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-2 (1979-11)
Series 1 freight containers; Specification and testing; Part 2 : Thermal containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1496-2
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1496-2 (2008-07) * ISO/DIS 1496-2 (1993-11)
Từ khóa
Air inlet * Air outlet * Air tightness * Capacitive loads * Classification * Classification systems * Containers * Corner fittings * Definitions * Dimensions * Door opening * Drainage * Electric power systems * Electrical engineering * Fork trucks * Freight containers * Gases * Gooseneck tunnels * Group of soils * Hoisting tests * Hygiene * ISO containers * Marking * Performance testing * Performance tests * Permeability * Product specification * Specification * Specification (approval) * Specifications * Stacking tests * Stiffness * Strength of materials * Supplies of water * Swop bodies * Testing * Tests * Thermal container * Thermal containers * Thermal testing * Thermal transmittance * Tolerances (measurement) * Transport * Types * Walls * Weather tightness * Tanks * Permeabilty testing
Số trang
51