Loading data. Please wait
prEN ISO 6346Freight containers - Coding, identification and marking (ISO/DIS 6346:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
| Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23166 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Freight containers - Coding, identification and marking (ISO 6346:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6346 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Freight containers - Coding, identification and marking (ISO 6346:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6346 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Freight containers - Coding, identification and marking (ISO/DIS 6346:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6346 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |