Loading data. Please wait
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số trang: 93
Ngày phát hành: 2015-04-00
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1 : elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z15-700-1*NF EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-15 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300045-1*GSM 11.11 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 1: Systems overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 2: Security framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 4: Application independent card related terminal requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Man-machine interface - Part 4: Coding of user requirements for people with special needs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1332-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; World parts manufacturer identifier (WPMI) code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4100 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mopeds and motorcycles with two wheels; masses; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6726 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Contactless integrated circuit(s) cards - Close-coupled cards - Part 1: Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10536-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open-edi reference model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14662 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14816 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1545-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general codelists and general data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1545-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Description of card related data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1545-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |