Loading data. Please wait

EN 1545-1

Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements

Số trang: 93
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies data formats, data elements, data types and data elements with associated codelists for general use within surface transport applications (STAs) on ICs. The mechanism for how to establish the application context, including the decision of which encoding rules to use, is outside the scope of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1545-1
Tên tiêu chuẩn
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z15-700-1*NF EN 1545-1 (2015-05-15), IDT
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1 : elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-700-1*NF EN 1545-1
Ngày phát hành 2015-05-15
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1545-1 (2015-06), IDT * BS EN 1545-1 (2015-04-30), IDT * SN EN 1545-1 (2015-05), IDT * OENORM EN 1545-1 (2015-05-15), IDT * PN-EN 1545-1 (2015-06-22), IDT * SS-EN 1545-1 (2015-04-05), IDT * UNI EN 1545-1:2015 (2015-05-07), IDT * DS/EN 1545-1 (2015-05-27), IDT * NEN-EN 1545-1:2015 en (2015-04-01), IDT * SFS-EN 1545-1:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 726-1 (1994-12)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 1: Systems overview
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 726-2 (1995-11)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 2: Security framework
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 726-3 (1994-12)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 726-4 (1994-12)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 4: Application independent card related terminal requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1332-4 (2007-06)
Identification card systems - Man-machine interface - Part 4: Coding of user requirements for people with special needs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1332-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4100 (1980-12)
Road vehicles; World parts manufacturer identifier (WPMI) code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4100
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (2008-07)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6726 (1988-11)
Mopeds and motorcycles with two wheels; masses; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6726
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10536-1 (2000-04)
Identification cards - Contactless integrated circuit(s) cards - Close-coupled cards - Part 1: Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10536-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14662 (2010-02)
Information technology - Open-edi reference model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14662
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14816 (2005-11)
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14816
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2534 (1998-08) * ISO/IEC 5218 (2004-07) * ISO/IEC 7816-3 (2006-11) * ISO/IEC 7816-5 (2004-12) * ISO/IEC 7816-6 (2004-05) * ISO/IEC 8824-1 (2008-12) * ISO/IEC 8824-2 (2008-12) * ISO/IEC 8824-3 (2008-12) * ISO/IEC 8824-4 (2008-12) * ISO/IEC 8825-1 (2008-12) * ISO/IEC 8825-2 (2008-12) * ISO/IEC 8859-1 (1998-04) * UIC 920-16
Thay thế cho
EN 1545-1 (2005-10)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1545-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1545-1 (2014-06)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1545-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1545-1 (2015-04)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1545-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1545-1 (2005-10)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1545-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1545-1 (1998-05)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1545-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1545-1 (2014-06)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1545-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1545-1 (2012-11)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1545-1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1545-1 (2005-02)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general code lists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1545-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1545-1 (2003-04)
Identification card systems surface transport applications - Part 1: Elementary data types, general codelists and general data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1545-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1545-1 (1997-12)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1545-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1545-1 (1994-08)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: Description of card related data elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1545-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ASN.1 * Codification * Data elements * Data media * Data structures * Data types * Definitions * Electronic Data Interchange * Electronic systems * Encoding * Freight transport * Goods traffic * IC cards * Identification * Identity cards * Information processing * Information technology * Land transport * Machine-readable materials * Means of transportation * Overland transportation * Passenger traffic * Printed-circuit cards * Transport * Transportation
Số trang
93