Loading data. Please wait

ISO 6726

Mopeds and motorcycles with two wheels; masses; vocabulary

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-11-00

Liên hệ
Defines terms relating to the masses of mopeds and motorcycles, but does not deal with methods of measurement, nor with the units used in reporting the results, nor with the accuracy required or with the order of magnitude of the masses defined. Applies to mopeds and motorcycles as defined in ISO 3833. This second edition cancels and replaces the first edition (1980).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6726
Tên tiêu chuẩn
Mopeds and motorcycles with two wheels; masses; vocabulary
Ngày phát hành
1988-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 5359.4 (2008), MOD * SS-ISO 6726 (1989-12-06), IDT * UNE 26411 (1991-11-22), IDT * TS ISO 6726 (2014-11-13), IDT * STN ISO 6726 (1998-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 6726 (1980-12)
Road vehicles; Weights of mopeds and motorcycles with two wheels; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6726
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6726 (1988-11)
Mopeds and motorcycles with two wheels; masses; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6726
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6726 (1980-12)
Road vehicles; Weights of mopeds and motorcycles with two wheels; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6726
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Mopeds * Motor cycles * Motor vehicles * Motorcycles * Road vehicles * Vocabulary * Weight (mass)
Số trang
5