Loading data. Please wait

I-ETS 300045-1*GSM 11.11

European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11)

Số trang: 137
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11)
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300045-1 (1996-03), IDT * SN I-ETS 300045-1 (1995-09), IDT * OENORM ETS 300045-1 (1995-12-01), IDT * PN-I-ETS 300045-1 (2005-08-15), IDT * SS-I-ETS 300045-1 (1996-04-19), IDT * GSM 11.11 (1995), IDT * I-ETS 300045-1:1995 en (1995-09-01), IDT * STN P I-ETS 300 045-1 (1997-12-01), IDT * CSN P I-ETS 300 045-1 (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module-mobile equipment (SIM-ME) interface specification; part 1: generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045-1/A1*GSM 11.11 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1/A1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300045-1 (1995-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045*GSM 11.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045*GSM 11.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module-mobile equipment (SIM-ME) interface specification; part 1: generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045-1/A1*GSM 11.11 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1/A1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300045-1 (1995-03) * prI-ETS 300045-1/prA1 (1994-02) * prI-ETS 300045-1 (1993-07) * prI-ETS 300045/AMD 1 (1991-07) * prI-ETS 300045 (1991-03) * prI-ETS 300045 (1990-05)
Từ khóa
Communication * Data transfer * Digital circuits * Digital connections * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile communication systems * Mobile radio systems * Modules * Radio circuits * Radio control * Radio equipment * Radio networks * Radio transmitters * Radiocommunication * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * User * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
137