Loading data. Please wait

I-ETS 300045-1*GSM 11.11

European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module-mobile equipment (SIM-ME) interface specification; part 1: generic (GSM 11.11)

Số trang: 136
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module-mobile equipment (SIM-ME) interface specification; part 1: generic (GSM 11.11)
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300045-1 (1994-09), IDT * SN I-ETS 300045-1 (1994-02), IDT * OENORM ETS 300045-1 (1994-05-01), IDT * OENORM ETS 300045-1 (1995-02-01), IDT * SS-I-ETS 300045-1 (1994-03-11), IDT * STN P I-ETS 300 045-1 (1994-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300506*GSM 02.09 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7816-1 (1987-07) * ISO 7816-2 (1988-05) * ISO 7816-3
Thay thế cho
I-ETS 300045*GSM 11.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045*GSM 11.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300045-1 (1993-07)
Thay thế bằng
I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045*GSM 11.11 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045*GSM 11.11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module-mobile equipment (SIM-ME) interface specification; part 1: generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300045-1 (1993-07) * prI-ETS 300045/AMD 1 (1991-07) * prI-ETS 300045 (1991-03) * prI-ETS 300045 (1990-05)
Từ khóa
ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Radio equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
136