Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module-mobile equipment (SIM-ME) interface specification; part 1: generic (GSM 11.11)
Số trang: 136
Ngày phát hành: 1994-02-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300506*GSM 02.09 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300534*GSM 03.20 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300536*GSM 03.40 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300045*GSM 11.11 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300045-1*GSM 11.11 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300045-1*GSM 11.11 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module - mobile equipment (SIM-ME) interface specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300045*GSM 11.11 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module-mobile equipment (SIM-ME) interface specification; part 1: generic (GSM 11.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300045-1*GSM 11.11 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |