Loading data. Please wait

I-ETS 300045-1/A1*GSM 11.11

European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11); Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300045-1/A1*GSM 11.11
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11); Amendment A1
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300045-1/A1 (1994-12), IDT * SN I-ETS 300045-1/A1 (1994-07), IDT * OENORM ETS 300045-1 (1995-02-01), IDT * PN-I-ETS 300045-1 (2005-08-15), IDT * SS-I-ETS 300045-1/A1 (1994-09-30), IDT * STN P I-ETS 300 045-1/A1 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1994-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); subscriber identity module-mobile equipment (SIM-ME) interface specification; part 1: generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prI-ETS 300045-1/prA1 (1994-02)
Thay thế bằng
I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
I-ETS 300045-1*GSM 11.11 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045-1/A1*GSM 11.11 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface specification - Part 1: Generic (GSM 11.11); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300045-1/A1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300045-1/prA1 (1994-02)
Từ khóa
ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Radio equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
4