Loading data. Please wait
Motorcycle tyres and rims (metric series); part 1: types, all series
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1988-12-00
Definitions of some terms used in the tyre industry; Part I : Pneumatic tyres Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4223-1 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.160.01. Lốp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycle tyres and rims (metric series); Part 1 : Tyres; All series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5751-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5751-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5751-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5751-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5751-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycle tyres and rims (metric series); part 1: types, all series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5751-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycle tyres and rims (metric series); Part 1 : Tyres; All series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5751-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |