Loading data. Please wait

ISO 5751-1

Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5751-1
Tên tiêu chuẩn
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS AU 50-1.6.1c (2002-03-12), IDT * PN-ISO 5751-1 (2003-04-30), IDT * NEN-ISO 5751-1:2002 en (2002-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4223-1 (1989-07)
Definitions of some terms used in the tyre industry; part 1: pneumatic tyres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4223-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.160.01. Lốp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4000-2 (2001-09) * ISO 4251-3 (1994-11)
Thay thế cho
ISO 5751-1 (1994-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 AMD 1 (1999-04)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1 AMD 1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5751-1 (2000-10)
Thay thế bằng
ISO 5751-1 (2004-11)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5751-1 (2004-11)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (2001-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (1994-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (1988-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series); part 1: types, all series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (1983-08)
Motorcycle tyres and rims (metric series); Part 1 : Tyres; All series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 AMD 1 (1999-04)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1 AMD 1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (2010-11) * ISO/DIS 5751-1 (2000-10) * ISO 5751-1 FDAM 1 (1998-12) * ISO 5751-1 DAM 1 (1997-07) * ISO 5751-1 DAM 1 (1992-09)
Từ khóa
CGS system * Design * Designations * Dimensions * Instructions * Metric * Motorcycles * Road vehicles * Tyre load * Tyres * Wheel rims
Số trang
14