Loading data. Please wait

ISO 5751-1

Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Specifies design guides, designation, dimensions and load-carrying capacity of the metric series of motorcycle tyres. Applies to motorcycle tyres with reduced height/width ratio (100 and lower), that can be fitted on cylindrical bead seat rims or 5° tapered bead seat rims. Is also applicable to different concepts of tyres and rims. In this case, however, appropriate coefficients will be established. ISO 4249 deals with the requirements for motorcycle tyres and rims (code-designated series) for rim diameters code 13 and above, ISO 6054 with those for rim diameters code 12 and below.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5751-1
Tên tiêu chuẩn
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS AU 50 Part 1 Section 6 Subsection 6.1a (1995-12-15), IDT * BS AU 50-1.6.1b (1995-12-15), IDT * JIS D 4203 (1998-07-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4223-1 (1989-07)
Definitions of some terms used in the tyre industry; part 1: pneumatic tyres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4223-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.160.01. Lốp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4000-2 (1987-11) * ISO 4251-3 (1994-11)
Thay thế cho
ISO 5751-1 (1988-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series); part 1: types, all series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 DAM 1 (1992-09)
Thay thế bằng
ISO 5751-1 (2001-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5751-1 (2004-11)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (2001-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (1994-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series) - Part 1: Design guides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (1988-12)
Motorcycle tyres and rims (metric series); part 1: types, all series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (1983-08)
Motorcycle tyres and rims (metric series); Part 1 : Tyres; All series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5751-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5751-1 (2010-11) * ISO 5751-1 DAM 1 (1992-09)
Từ khóa
Design * Designations * Dimensions * Metric * Motorcycles * Road vehicles * Tyre load * Tyres * Wheel rims
Số trang
9