Loading data. Please wait

ISO 6346

Freight containers; Coding, identification and marking

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1984-08-00

Liên hệ
Applies to all standard freight containers covered by International Standards. Establishes: a) an identification system with an associated system for verifying the accuracy of its use; b) a data coding system for country and container size and type; c) operational marks - mandatory and optional; d) physical presentation of marks. This second edition cancels and replaces the first edition (1981).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6346
Tên tiêu chuẩn
Freight containers; Coding, identification and marking
Ngày phát hành
1984-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 6346 (1985-08), IDT * BS 3951-1-1.6 (1985-01-31), IDT * NF H90-006 (1984-01-01), IDT * JIS Z 1615 (1987-03-15), NEQ * JIS Z 1628 (1995-01-15), NEQ * OENORM ISO 6346 (1985-04-01), IDT * SS-ISO 1496-2 (1990-10-17), IDT * SS-ISO 6346 (1989-01-25), IDT * TS 1359 (1993-04-23), IDT * DS/ISO 6346 (1985), IDT * NBN H 01-015 (1985), IDT * NS 4670 (1985), MOD * NS 4670- T1 (1989), IDT * UNI ISO 6346 (1986), IDT * STN 26 9342 (1990-09-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6346 (1981-09)
Freight containers - Coding, identification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6346
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 6346 (1995-12)
Lịch sử ban hành
ISO 6346 (1984-08)
Freight containers; Coding, identification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6346
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6346 (1995-12) * ISO 6346 (1981-09)
Từ khóa
Containers * Designations * Encoding * Freight containers * Identification * Identification methods * ISO containers * Marking * Marks * Symbols * Tanks * Codification * Type designation
Số trang
30