Loading data. Please wait

ISO 3779

Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3779
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure
Ngày phát hành
1983-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 3779:1983*SABS ISO 3779:1983 (1992-08-14)
Road vehicles - Vehicle identification number (VIN) - Content and structure
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 3779:1983*SABS ISO 3779:1983
Ngày phát hành 1992-08-14
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3779 (1985-02), IDT * BS AU 175 PART 1a (1983), IDT * BS AU 175-1b (1983-12-30), IDT * GB 16735 (2004), MOD * NF R05-010 (1984-02-01), IDT * NF R05-010 (1994-09-01), IDT * JIS D 4901 (1982-10-15), MOD * OENORM ISO 3779 (1984-07-01), IDT * PN-S-02060 (1992-12-31), IDT * SS-ISO 3779 (1985-04-01), IDT * UNE 26313-1 (1983-06-15), NEQ * UNE 26313-1 (1995-03-21), IDT * TS 9963 (1992-03-08), IDT * AMD 4831 (1985), IDT * NBN R 01-002 (1985), IDT * STN ISO 3779 (1985-07-04), IDT * STN ISO 3779 (1996-11-01), IDT * CSN 30 0170 (1986-09-01), IDT * SABS ISO 3779:1983 (1992-08-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3779 (2009-10)
Lịch sử ban hành
ISO 3779 (1983-04)
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3779
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3779 (2009-10)
Từ khóa
Definitions * Designations * Identification methods * Identification numbers * International identification numbers * Motor vehicles * Numerical designations * Road vehicles * Specification (approval) * Specifications * Towed road vehicles * Vehicles * Vehicle Identification Number * VIN * Identification number * Type designation * Manufacturers part numbers
Số trang
3