Loading data. Please wait

BS 6262-2:2005

Glazing for buildings. Code of practice for energy, light and sound

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-10-14

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6262-2:2005
Tên tiêu chuẩn
Glazing for buildings. Code of practice for energy, light and sound
Ngày phát hành
2005-10-14
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 952-1:1995
Glass for glazing. Classification
Số hiệu tiêu chuẩn BS 952-1:1995
Ngày phát hành 1995-07-15
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5250:2002
Code of practice for control of condensation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5250:2002
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5516-1:2004
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5516-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5516-2:2004
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for sloping glazing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5516-2:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5502-21:1990
Buildings and structures for agriculture. Code of practice for selection and use of construction materials
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5502-21:1990
Ngày phát hành 1990-12-31
Mục phân loại 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6262-1:2005
Glazing for buildings. General methodology for the selection of glazing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6262-1:2005
Ngày phát hành 2005-10-10
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7449:1991
Specification for inclusion of glass in the construction of furniture, other than tables or trolleys, including cabinets, shelving systems and wall hung or free standing mirrors
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7449:1991
Ngày phát hành 1991-06-28
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8206-2:1992
Lighting for buildings. Code of practice for daylighting
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8206-2:1992
Ngày phát hành 1992-06-15
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-7:1990
Workmanship on building sites. Code of practice for glazing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-7:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 572-1:2004
Glass in building. Basic soda lime silicate glass products. Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 572-1:2004
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 10077-1:2000
Thermal performance of windows, doors and shutters. Calculation of thermal transmittance. Simplified method
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 10077-1:2000
Ngày phát hành 2000-09-15
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6262-3:2005
Glazing for buildings. Code of practice for fire, security and wind loading
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6262-3:2005
Ngày phát hành 2005-10-18
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6262-4:2005
Glazing for buildings. Code of practice for safety related to human impact
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6262-4:2005
Ngày phát hành 2005-10-14
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6262-6:2005
Glazing for buildings. Code of practice for special applications
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6262-6:2005
Ngày phát hành 2005-10-17
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 673:1998
Glass in building. Determination of thermal transmittance (U value). Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 673:1998
Ngày phát hành 1998-06-15
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1279-1:2004
Glass in building. Insulating glass units. Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1279-1:2004
Ngày phát hành 2004-06-16
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12758:2002
Glass in building. Glazing and airborne sound insulation. Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 12758:2002
Ngày phát hành 2002-08-05
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 140-3 * BS EN ISO 717-1 * BS EN ISO 717-2 * BS 7376:2004 * BS EN ISO 14438:200
Thay thế cho
BS 6262:1982
Code of practice for glazing for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6262:1982
Ngày phát hành 1982-06-30
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* Partially replaces BS 6262:1982.
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Glazing * Glass * Window glass * Plastics * Sheet materials * Sheet glass * Windows * Buildings * Sound insulation * Thermal insulation * Thermal properties of materials * Thermal design of buildings * Optical properties of materials * Solar radiation * Energy conservation
Mục phân loại
Số trang
30