Loading data. Please wait
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2004-11-26
Loading for buildings. Code of practice for wind loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-07-15 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of aluminium. Code of practice for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8118-1:1991 |
Ngày phát hành | 1992-03-31 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for control of condensation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5250:2002 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for smoke and heat control systems. Specification for smoke curtains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7346-3:1990 |
Ngày phát hành | 1990-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to durability of buildings and building elements, products and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7543:2003 |
Ngày phát hành | 2003-07-18 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-7:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for assessing exposure of walls to wind-driven rain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8104:1992 |
Ngày phát hành | 1992-08-15 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors and rooflights. Code of practice for safety in use and during cleaning of windows and doors (including guidance on cleaning materials and methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8213-1:1991 |
Ngày phát hành | 1991-06-28 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commentary on corrosion at bimetallic contacts and its alleviation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6484:1979 |
Ngày phát hành | 1979-03-30 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for sloping glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516-2:2004 |
Ngày phát hành | 2004-11-26 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass for glazing. Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 952-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-07-15 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516:1991 |
Ngày phát hành | 1991-04-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |