Loading data. Please wait
Code of practice for control of condensation in buildings
Số trang: 90
Ngày phát hành: 2002-11-01
Code of practice for energy efficiency in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8207:1985 |
Ngày phát hành | 1985-08-30 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.040.01. Công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy efficiency in housing. Code of practice for energy efficient refurbishment of housing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8211-1:1988 |
Ngày phát hành | 1988-06-30 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.040.30. Nhà ở 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products. Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 12572:2001 |
Ngày phát hành | 2001-07-15 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of timber. Code of practice for the preservative treatment of structural timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5268-5:1989 |
Ngày phát hành | 1989-09-29 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for mechanical ventilation and air conditioning in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5720:1979 |
Ngày phát hành | 1979-10-31 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for inorganic thermal insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2972:1989 |
Ngày phát hành | 1989-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible building membranes (breather type) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4016:1997 |
Ngày phát hành | 1997-10-15 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for control of condensation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5250:1989 |
Ngày phát hành | 1989-06-30 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for control of condensation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5250:2011 |
Ngày phát hành | 2011-12-31 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5250:2011 |
Ngày phát hành | 2011-12-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |