Loading data. Please wait
Methods of test for inorganic thermal insulating materials
Số trang: 60
Ngày phát hành: 1989-11-30
Methods of test for inorganic thermal insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2972:1975 |
Ngày phát hành | 1975-08-29 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations. Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13467:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-09 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations. Determination of trace quantities of water soluble chloride, fluoride, silicate, sodium ions and pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13468:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-09 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations. Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13469:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-09 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations. Determination of the apparent density of preformed pipe insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13470:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-09 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations. Determination of the coefficient of thermal expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13471:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-09 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations. Determination of short term water absorption by partial immersion of preformed pipe insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13472:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-09 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13467:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-09 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |