Loading data. Please wait
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for sloping glazing
Số trang: 90
Ngày phát hành: 2004-11-26
External fire exposure roof test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-3:1958 |
Ngày phát hành | 1958-11-28 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-11-26 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Loading for buildings. Code of practice for wind loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-07-15 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1363-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements. Walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1364-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for non-loadbearing elements. Ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1364-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies. Fire doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1634-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-04-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies. Smoke control doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1634-3:2001 |
Ngày phát hành | 2001-08-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products. Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13823:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-26 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products. Non-combustibility test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 1182:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-25 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products. Determination of the heat of combustion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 1716:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-26 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests. Horizontal surface spread of flame on floor-covering systems. Determination of the burning behaviour using a radiant heat source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9239-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-04-02 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests. Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame. Single-flame source test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 11925-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-26 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for control of condensation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5250:2002 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and structures for agriculture. Code of practice for selection and use of construction materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5502-21:1990 |
Ngày phát hành | 1990-12-31 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-7:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting for buildings. Code of practice for daylighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8206-2:1992 |
Ngày phát hành | 1992-06-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building. Basic soda lime silicate glass products. Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 572-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Rating of sound insulation in buildings and of building elements. Airborne sound insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 717-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-08-15 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building. Determination of energy balance value. Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 14438:2002 |
Ngày phát hành | 2002-06-24 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD ENV 1187:2002 |
Ngày phát hành | 2002-05-28 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516:1991 |
Ngày phát hành | 1991-04-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building. Glazing and airborne sound insulation. Product descriptions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12758:2002 |
Ngày phát hành | 2002-08-05 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516:1991 |
Ngày phát hành | 1991-04-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |