Loading data. Please wait
Glass in building. Glazing and airborne sound insulation. Product descriptions and determination of properties
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-08-05
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in Building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, system description, rules for substitution, tolerances and visual quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building. Glazing and airborne sound insulation. Product descriptions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12758:2011 |
Ngày phát hành | 2011-05-31 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12758:2011 |
Ngày phát hành | 2011-05-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |