Loading data. Please wait
Glazing for buildings. Code of practice for fire, security and wind loading
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2005-10-18
Loading for buildings. Code of practice for wind loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-07-15 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products. Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13823:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-26 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products. Non-combustibility test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 1182:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-25 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products. Determination of the heat of combustion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 1716:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-26 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests. Horizontal surface spread of flame on floor-covering systems. Determination of the burning behaviour using a radiant heat source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9239-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-04-02 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests. Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame. Single-flame source test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 11925-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-26 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass for glazing. Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 952-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-07-15 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for installation of security glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5357:1995 |
Ngày phát hành | 1995-10-15 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing for buildings. General methodology for the selection of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6262-1:2005 |
Ngày phát hành | 2005-10-10 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing for buildings. Code of practice for energy, light and sound | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6262-2:2005 |
Ngày phát hành | 2005-10-14 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of elements of structural fire protection with particular reference to the recommendations given in BS 5588 'Fire precautions in the design and construction of buildings'. Guide to the fire performance of glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6512-3:1987 |
Ngày phát hành | 1987-03-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building. Insulating glass units. Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1279-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-06-16 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for glazing for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6262:1982 |
Ngày phát hành | 1982-06-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |