Loading data. Please wait
Glass in building. Insulating glass units. Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2004-06-16
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12543-3 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12543-6 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 5: Dimensions and edge finishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12543-5 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 5: Dimensions and edge finishing (ISO 12543-5:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-5 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 6: Appearance (ISO 12543-6:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-6 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |