Loading data. Please wait
Thermal performance of windows, doors and shutters. Calculation of thermal transmittance. Simplified method
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2000-09-15
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames (ISO/DIS 10077-2:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10077-2 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in Building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, system description, rules for substitution, tolerances and visual quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 3: Long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-3 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10077-2 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters. Calculation of thermal transmittance. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 10077-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-11-30 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 10077-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-11-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |