Loading data. Please wait
Glazing for buildings. Code of practice for safety related to human impact
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2005-10-14
Barriers in and about buildings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6180:1999 |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | 91.060.99. Các thành phần khác của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for impact performance requirements for flat safety glass and safety plastics for use in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6206:1981 |
Ngày phát hành | 1981-11-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for inclusion of glass in the construction of furniture, other than tables or trolleys, including cabinets, shelving systems and wall hung or free standing mirrors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7449:1991 |
Ngày phát hành | 1991-06-28 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and structures for agriculture. Code of practice for selection and use of construction materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5502-21:1990 |
Ngày phát hành | 1990-12-31 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-11-26 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for sloping glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516-2:2004 |
Ngày phát hành | 2004-11-26 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-7:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building. Insulating glass units. Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1279-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-06-16 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building. Pendulum test. Impact test method and classification for flat glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12600:2002 |
Ngày phát hành | 2003-01-09 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing for buildings. Safety related to human impact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6262-4:1994 |
Ngày phát hành | 1994-08-15 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |