Loading data. Please wait
Barriers in and about buildings. Code of practice
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-12-15
Code of practice for protective coating of iron and steel structures against corrosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5493:1977 |
Ngày phát hành | 1977-10-31 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for painting of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6150:1991 |
Ngày phát hành | 1991-12-20 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for cleaning and surface repair of buildings. Metals (cleaning only) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6270-3:1991 |
Ngày phát hành | 1991-10-31 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests on building materials and structures. Method of test to determine the classification of the surface spread of flame of products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-7:1997 |
Ngày phát hành | 1997-01-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for butt-welding pipe fittings for pressure purposes. Carbon steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1965-1:1963 |
Ngày phát hành | 1963-05-10 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for impact performance requirements for flat safety glass and safety plastics for use in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6206:1981 |
Ngày phát hành | 1981-11-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Loading for buildings. Code of practice for dead and imposed loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-1:1996 |
Ngày phát hành | 1996-09-15 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass for glazing. Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 952-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-07-15 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for safety requirements for child safety barriers for domestic use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4125:1991 |
Ngày phát hành | 1991-03-29 |
Mục phân loại | 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for sherardized coatings on iron or steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4921:1988 |
Ngày phát hành | 1988-02-29 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for barriers in and about buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6180:1995 |
Ngày phát hành | 1995-01-15 |
Mục phân loại | 91.060.99. Các thành phần khác của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Barriers in and about buildings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6180:2011 |
Ngày phát hành | 2011-03-31 |
Mục phân loại | 91.060.99. Các thành phần khác của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6180:2011 |
Ngày phát hành | 2011-03-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |