Loading data. Please wait
BS 6399-1:1996Loading for buildings. Code of practice for dead and imposed loads
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-09-15
| Specification for lifts, escalators, passenger conveyors and paternosters. General requirements for escalators and passenger conveyors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2655-4:1969 |
| Ngày phát hành | 1969-07-31 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Schedule of weights of building materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 648:1964 |
| Ngày phát hành | 1964-12-31 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading for buildings. Code of practice for wind loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-2:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-08-15 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading for buildings. Code of practice for imposed roof loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-3:1988 |
| Ngày phát hành | 1988-05-31 |
| Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rules for the design of cranes. Specification for classification, stress calculations and design criteria for structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2573-1:1983 |
| Ngày phát hành | 1983-10-31 |
| Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel, concrete and composite bridges. Specification for loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5400-2:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading for buildings. Code of practice for dead and imposed loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-1:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-02-29 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1. Actions on structures. General actions. Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1991-1-1:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-07-29 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1991-1-1:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-07-29 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |