Loading data. Please wait
Glazing for buildings. Code of practice for special applications
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-10-17
Buildings and structures for agriculture. Code of practice for selection and use of construction materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5502-21:1990 |
Ngày phát hành | 1990-12-31 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-11-26 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for sloping glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5516-2:2004 |
Ngày phát hành | 2004-11-26 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for impact performance requirements for flat safety glass and safety plastics for use in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6206:1981 |
Ngày phát hành | 1981-11-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing for buildings. Code of practice for energy, light and sound | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6262-2:2005 |
Ngày phát hành | 2005-10-14 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Loading for buildings. Code of practice for dead and imposed loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-1:1996 |
Ngày phát hành | 1996-09-15 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Loading for buildings. Code of practice for wind loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-07-15 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Loading for buildings. Code of practice for imposed roof loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-3:1988 |
Ngày phát hành | 1988-05-31 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for inclusion of glass in the construction of furniture, other than tables or trolleys, including cabinets, shelving systems and wall hung or free standing mirrors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7449:1991 |
Ngày phát hành | 1991-06-28 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Product standard for ultra-violet resistant sealant and structural sealant | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building. Insulating glass units. Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1279-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-06-16 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for glazing for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6262:1982 |
Ngày phát hành | 1982-06-30 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |