Loading data. Please wait

BS 6262-6:2005

Glazing for buildings. Code of practice for special applications

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-10-17

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6262-6:2005
Tên tiêu chuẩn
Glazing for buildings. Code of practice for special applications
Ngày phát hành
2005-10-17
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 5502-21:1990
Buildings and structures for agriculture. Code of practice for selection and use of construction materials
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5502-21:1990
Ngày phát hành 1990-12-31
Mục phân loại 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5516-1:2004
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for design and installation of sloping and vertical patent glazing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5516-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5516-2:2004
Patent glazing and sloping glazing for buildings. Code of practice for sloping glazing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5516-2:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6206:1981
Specification for impact performance requirements for flat safety glass and safety plastics for use in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6206:1981
Ngày phát hành 1981-11-30
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6262-2:2005
Glazing for buildings. Code of practice for energy, light and sound
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6262-2:2005
Ngày phát hành 2005-10-14
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6399-1:1996
Loading for buildings. Code of practice for dead and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6399-1:1996
Ngày phát hành 1996-09-15
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6399-2:1997
Loading for buildings. Code of practice for wind loads
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6399-2:1997
Ngày phát hành 1997-07-15
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6399-3:1988
Loading for buildings. Code of practice for imposed roof loads
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6399-3:1988
Ngày phát hành 1988-05-31
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7449:1991
Specification for inclusion of glass in the construction of furniture, other than tables or trolleys, including cabinets, shelving systems and wall hung or free standing mirrors
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7449:1991
Ngày phát hành 1991-06-28
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (2002-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-2 (2003-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Product standard for ultra-violet resistant sealant and structural sealant
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1279-1:2004
Glass in building. Insulating glass units. Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1279-1:2004
Ngày phát hành 2004-06-16
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 952-1 * BS 6180 * BS 6262-2 * BS 6262-3 * BS 6262-4 * BS 7376:2004
Thay thế cho
BS 6262:1982
Code of practice for glazing for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6262:1982
Ngày phát hành 1982-06-30
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* Partially replaces BS 6262:1982.
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Glazing * Glass * Window glass * Plastics * Sheet materials * Sheet glass * Windows * Buildings * Sealing materials * Adhesives * Bolts * Fixing * Doors * Mirrors * Structural design
Mục phân loại
Số trang
26