Loading data. Please wait
Organic coating systems and linings for protection of industrial apparatus and plants against corrosion caused by aggressive media - Part 1: Terminology, design and preparation of substrate; German version EN 14879-1:2005
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2005-12-00
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, Requirements, Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-10 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10208-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-7 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13813 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - List of equivalent terms (ISO 4617:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4617 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4618-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4618-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers - Large series - Part 1: Product grade A (ISO 7093-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7093-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8785 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9330-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Design of metal components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28051 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus; surface treatment of concrete components in process plants using non-metallic materials; requirements on the substrate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28052-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Requirements for metal surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28053 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Organic coating systems and linings for protection of industrial apparatus and plants against corrosion caused by aggressive media - Part 1: Terminology, design and preparation of substrate; German version EN 14879-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14879-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Design of metal components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28051 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Design of metal components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28051 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of metallic components to receive organic coating and linings for use in process engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28051 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus; surface treatment of concrete components in process plants using non-metallic materials; requirements on the substrate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28052-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Requirements for metal surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28053 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus; metallic substrates and semi-finished products to receive organic coatings and linings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28053 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |