Loading data. Please wait

DIN EN 14879-1

Organic coating systems and linings for protection of industrial apparatus and plants against corrosion caused by aggressive media - Part 1: Terminology, design and preparation of substrate; German version EN 14879-1:2005

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
This document describes the terminology, the design and the preparation of the substrate of industrial apparatus for the protection against corrosion caused by aggressive media. These industrial apparatus are, for example, reaction tanks, storage tanks, floors in industrial plants, in general for production and handling of chemicals. The protection is applicable for metallic and concrete structures. Beside the protection of the apparatus, the protection of the media itself is also considered in this series of standards EN 14879. A protection against corrosion caused by the environment is not included in the scope of CEN/BT/TF 130. Organic coatings according to this series of standards EN 14879 are to be understood as thick coatings normally above 1 mm thickness. The second protection system described are linings made of pre-fabricated sheets respectively plate materials. The third protection system described are combined linings with tile and brick layers.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14879-1
Tên tiêu chuẩn
Organic coating systems and linings for protection of industrial apparatus and plants against corrosion caused by aggressive media - Part 1: Terminology, design and preparation of substrate; German version EN 14879-1:2005
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14879-1 (2005-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1504-1 (2005-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-2 (2004-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-4 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-4
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-5 (2004-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-8 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1504-9 (1997-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1504-9
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-10 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, Requirements, Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-10
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-1 (1997-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-7 (2005-02)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-7
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13813 (2002-10)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13813
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4617 (2000-03)
Paints and varnishes - List of equivalent terms (ISO 4617:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4617
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618-2 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618-3 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7093-1 (2000-06)
Plain washers - Large series - Part 1: Product grade A (ISO 7093-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7093-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8785 (1999-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-3 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-4 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-4
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9330-1 (1990-11)
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2848 (2002-06) * DIN EN ISO 5817 (2003-12) * EN 206-1 (2000-12) * prEN 1504-3 (2005-01) * EN 1559-1 (1997-06) * EN 1708-1 (1999-03) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991 Reihe * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * prEN 1991-4 (2005-06) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 10025 Reihe * EN 10028-1 (2000-04) * EN 10028-2 (2003-06) * EN 10088-2 (2005-06) * EN 10088-3 (2005-06) * EN 10130+A1 (1998-05) * prEN 10293 (2004-11) * prEN 10296-2 (2004-12) * prEN 10297-2 (2004-12) * prEN 10340 (2004-09) * prEN 14879-3 (2004-10) * prEN 14879-5 (2005-09) * EN ISO 6520-1 (1998-10) * ISO 4997 (1999-03) * ISO 9329 Reihe
Thay thế cho
DIN 28051 (1997-07)
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Design of metal components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28051
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28052-2 (1993-08)
Chemical apparatus; surface treatment of concrete components in process plants using non-metallic materials; requirements on the substrate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28052-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28053 (1997-04)
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Requirements for metal surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28053
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14879-1 (2004-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14879-1 (2005-12)
Organic coating systems and linings for protection of industrial apparatus and plants against corrosion caused by aggressive media - Part 1: Terminology, design and preparation of substrate; German version EN 14879-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14879-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28051 (1997-07)
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Design of metal components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28051
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28051 (1997-04)
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Design of metal components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28051
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28051 (1990-09)
Design of metallic components to receive organic coating and linings for use in process engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28051
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28052-2 (1993-08)
Chemical apparatus; surface treatment of concrete components in process plants using non-metallic materials; requirements on the substrate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28052-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28053 (1997-04)
Chemical apparatus - Organic coatings and linings on metal components - Requirements for metal surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28053
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
71.120.10. Nồi phản ứng và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28053 (1988-11)
Chemical apparatus; metallic substrates and semi-finished products to receive organic coatings and linings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28053
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14879-1 (2004-03) * DIN 28053 (1995-09) * DIN 28051 (1995-06) * DIN 28052-2 (1992-04) * DIN 28051 (1988-11) * DIN 28053 (1987-04)
Từ khóa
Access * Apparatus * Apparatus engineering * Base materials * Base preparation * Castings * Chemical engineering * Chemical technology * Chemical technology equipment * Chemicals * Chemistry * Coating materials * Coatings * Components * Constructions * Containers * Corrosion protection * Definitions * Density * Design * Evaluations * Finishes * Inspection * Internal coatings * Materials * Metallic * Metallic materials * Metals * Non-metallic coatings * Organic * Organic coatings * Organic matters * Pipes * Pressure vessels * Process engineering * Protective coatings * Quality control * Selection * Semi-finished products * Specification (approval) * Steels * Storage tank * Substrates (coating) * Surface protection * Surfaces * Surveillance (approval) * Tanks (containers) * Testing * Underground corrosion * Welded joints * Welds * Tanks * Vessels
Số trang
40