Loading data. Please wait

EN ISO 8785

Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8785
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8785 (1999-10), IDT
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998); German version EN ISO 8785:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-019*NF EN ISO 8785 (1999-12-01), IDT
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-019*NF EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8785 (1998-07), IDT
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8785
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8785 (1999-11), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 8785 (2000-08-01), IDT
Geometrical product specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 8785
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 8785 (2000-02-08), IDT
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 8785
Ngày phát hành 2000-02-08
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 8785 (1999-10-15), IDT * OENORM EN ISO 8785 (1999-11-01), IDT * PN-EN ISO 8785 (2000-06-14), IDT * SS-EN ISO 8785 (1999-07-30), IDT * UNE-EN ISO 8785 (2000-02-28), IDT * TS 10840 EN ISO 8785 (2005-02-17), IDT * UNI EN ISO 8785:2001 (2001-07-31), IDT * NEN-EN-ISO 8785:1999 en (1999-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 8785:1999 nl (1999-08-01), IDT * SFS-EN ISO 8785:en (2002-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 8785 (1998-10)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8785
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8785 (1999-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8785 (1998-10)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8785
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Determination * English language * Finishes * French language * Geometry * German language * Metrology * Multilingual * Parameters * Product specifications * Ripple * Roughness (surface) * Specification * Stylus instrument method * Surface discontinuities * Surface imperfections * Surface texture * Surfaces * Terminology * Vocabulary
Số trang
2