Loading data. Please wait

prEN ISO 8785

Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8785
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8785 (1998-07), IDT
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8785
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8785 (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-1 (1988-08)
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-3 (1988-08)
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-3
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6601 (1987-12)
Plastics; Friction and wear by sliding; Identification of test parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6601
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10110-7 (1996-03)
Optics and optical instruments - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 7: Surface imperfection tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10110-7
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6520-1 (1998-10) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 8785 (1999-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8785 (1999-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8785 (1998-10)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8785
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Determination * Finishes * Geometry * Parameters * Product specifications * Ripple * Roughness (surface) * Specification * Stylus instrument method * Surface discontinuities * Surface texture * Surfaces * Vocabulary
Số trang
14