Loading data. Please wait
Chemical apparatus; surface treatment of concrete components in process plants using non-metallic materials; requirements on the substrate
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-08-00
Road and foot bridges; design loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1072 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds in building construction; concepts, general requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic protective coatings and linings for concrete structural elements in process plants; concepts and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28052-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Organic coating systems and linings for protection of industrial apparatus and plants against corrosion caused by aggressive media - Part 1: Terminology, design and preparation of substrate; German version EN 14879-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14879-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Organic coating systems and linings for protection of industrial apparatus and plants against corrosion caused by aggressive media - Part 1: Terminology, design and preparation of substrate; German version EN 14879-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14879-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical apparatus; surface treatment of concrete components in process plants using non-metallic materials; requirements on the substrate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28052-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |