Loading data. Please wait

EN 943-1

Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the minimum requirements, test methods, marking and information supplied by the manufacturer for ventilated and non-ventilated gas-tight chemical protective suits. It specifies full body personal protective ensembles to be worn for protection against solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols. This standard does not establish minimum criteria for protection for non-chemical hazards, e. g. radiological, fire, heat, explosive, infective agents. This type of equipment is not intended for total immersion in liquids. The seams, joins and assemblages attaching the accessories are included within the scope of this standard. This standard specifies only supplementary requirements for components. The basic performance criteria for the components gloves, boots or respiratory protective equipment are given in other European Standards. Particulate protection is limited to physical penetration of the particulates only.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 943-1
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-EN 943-1 (2015-08-09), IDT * NEN-EN 943-1:2015 en (2015-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 374-4 (2013-11)
Protective gloves against chemicals and micro-organisms - Part 4: Determination of resistance to degradation by chemicals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 374-4
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 388 (2003-09)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1073-2 (2002-07)
Protective clothing against radioactive contamination - Part 2: Requirements and test methods for non-ventilated protective clothing against particulate radioactive contamination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1073-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (2014-04)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-4 (2001-08)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-4
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14325 (2004-02)
Protective clothing against chemicals - Test methods and performance classification of chemical protective clothing materials, seams, joins and assemblages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14325
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14593-1 (2005-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14593-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61672-1 (2013-12)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61672-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13688 (2013-07)
Protective clothing - General requirements (ISO 13688:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13688
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13982-2 (2004-11)
Protective clothing for use against solid particulates - Part 2: Test method of determination of inward leakage of aerosols of fine particles into suits (ISO 13982-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13982-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17491-3 (2008-08)
Protective clothing - Test methods for clothing providing protection against chemicals - Part 3: Determination of resistance to penetration by a jet of liquid (jet test) (ISO 17491-3:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17491-3
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17491-1 (2012-03)
Protective clothing - Test methods for clothing providing protection against chemicals - Part 1: Determination of resistance to outward leakage of gases (internal pressure test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17491-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TR 11610 (2004-04) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 943-1 (2002-09)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 943-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 943-1/AC (2005-06)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated 'gas-tight' (Type 1) and 'non-gas-tight' (Type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 943-1/AC
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 943-1 (2015-03)
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 943-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 943-1/AC (2005-06)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated 'gas-tight' (Type 1) and 'non-gas-tight' (Type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 943-1/AC
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 943-1 (2002-09)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 943-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 943-1 (2015-08)
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 943-1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 943-1 (2015-03)
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 943-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 943-1 (2013-04)
Protective clothing against solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) suits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 943-1 (2011-11)
Protective clothing against solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) suits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 943-1 (2002-02)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 943-1 (1997-10)
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) chemical protective suits
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 943-1 (1995-08)
Protective clothing for use against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) protective clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 943-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration * Aerosols * Antigas suit * Breathing tubes * Chemical hazards * Chemical protective suits * Chemical resistance * Chemicals * Definitions * Gas tightness * Glasses * Information supplied by the manufacturer * Instructions for use * Liquid materials * Marking * Minimum requirements * Performance requirements * Protective clothing * Protective suits * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tightness * Ventilation * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
39