Loading data. Please wait
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2015-08-00
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 136 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against chemicals and micro-organisms - Part 4: Determination of resistance to degradation by chemicals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 374-4 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against radioactive contamination - Part 2: Requirements and test methods for non-ventilated protective clothing against particulate radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1073-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12021 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against chemicals - Test methods and performance classification of chemical protective clothing materials, seams, joins and assemblages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14325 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14593-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14594 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements (ISO 13688:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13688 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use against solid particulates - Part 2: Test method of determination of inward leakage of aerosols of fine particles into suits (ISO 13982-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13982-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Test methods for clothing providing protection against chemicals - Part 3: Determination of resistance to penetration by a jet of liquid (jet test) (ISO 17491-3:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17491-3 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Test methods for clothing providing protection against chemicals - Part 1: Determination of resistance to outward leakage of gases (internal pressure test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17491-1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 943-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated 'gas-tight' (Type 1) and 'non-gas-tight' (Type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 943-1/AC |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 943-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated 'gas-tight' (Type 1) and 'non-gas-tight' (Type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 943-1/AC |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 943-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 943-1 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against dangerous solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for Type 1 (gas-tight) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 943-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against solid, liquid and gaseous chemicals, including liquid and solid aerosols - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (Type 1) and "non-gas-tight" (Type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 1: Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) chemical protective suits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) protective clothing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |