Loading data. Please wait

EN 14593-1

Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies minimum requirements for compressed air line breathing apparatus with demand valve for use with a full face mask as a respiratory protective device. Escape and diving apparatus and apparatus used in abrasive blasting operations without additional protective features are not covered by this European Standard, although certain requirements addressing the use in conjunction with escape apparatus and escape conditions are given. Laboratory and practical performance tests are included for the assessment of conformance to the requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14593-1
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14593-1 (2005-07), IDT * BS EN 14593-1 (2005-04-29), IDT * NF S76-057-1 (2005-08-01), IDT * SN EN 14593-1 (2005-07), IDT * OENORM EN 14593-1 (2005-12-01), IDT * PN-EN 14593-1 (2005-07-15), IDT * PN-EN 14593-1 (2007-10-11), IDT * SS-EN 14593-1 (2005-12-28), IDT * UNE-EN 14593-1 (2005-12-14), IDT * UNI EN 14593-1:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN 14593-1 (2005-12-01), IDT * CSN EN 14593-1 (2005-12-01), IDT * DS/EN 14593-1 (2005-10-26), IDT * NEN-EN 14593-1:2005 en (2005-05-01), IDT * SANS 54593-1:2006 (2006-05-31), IDT * SFS-EN 14593-1:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 1: Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 2: Centre thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 3: Thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 402 (2003-05)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-1 (2001-01)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 1: Determination of inward leckage and total inward leckage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-2 (2001-01)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 2: Practical performance tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-3 (2001-09)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 3: Determination of breathing resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-4 (2001-08)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-4
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-6 (2001-12)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 6: Determination of carbon dioxide content of the inhalation air
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-6
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (2002-03) * EN 12021 (1998-12) * EN 50020 (2002-06) * EN 60079-0 (2004-03) * EN ISO 8031 (1997-06) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 139 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/AC (1995-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/AC
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/A1 (1999-05)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/A1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14593-1 (2004-12)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14593-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14593-1 (2005-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14593-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/AC (1995-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/AC
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/A1 (1999-05)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/A1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 139 (1993-04)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 139
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 139 (1989-02)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 139
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/prA1 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/prA1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/prA1 (1997-06)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/prA1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14593-1 (2004-12)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14593-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14593-1 (2002-11)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask; Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14593-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Accident prevention * Air inlet hose * Air supply * Bearings * Body harnesses * Breathing * Breathing apparatus * Breathing bags * Breathing tubes * Carbon dioxide * Chambers * Cleaning * Clutches * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed fresh air respirator * Compressed-air cylinders * Compressed-air devices * Compressive strength * Conditions * Connections * Control charts * Control systems * Control valves * Cylinders * Data of the manufacturer * Definitions * Density * Disinfection * Electrostatics * Facepieces * Feed * Fine mechanics * Finishes * Flammability * Flexibility * Full face masks * Half masks * Hose breathing apparatus * Inspection * Instructions for use * Kinks * Laboratories * Laboratory testing * Layout * Leakage * Line breathing apparatus * Lung ventilators * Lungs * Marking * Materials * Minimum requirements * Mobile * Mouthpiece assembly * Operational instructions * Performance * Pressure * Pressure overload * Pressure regulators * Respirators * Respiratory resistance * Safety valves * Shape * Simulation * Specification (approval) * Temperature * Temperature stability * Test persons * Testing * Thermal stability * User information * Visibility * Warning devices * Water * Supplied air breathing apparatus * Storage * Junctions * Tightness * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Mouthpieces * Requirements * Joints
Số trang
33