Loading data. Please wait

EN 139/prA1

Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 139/prA1
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 139/prA1 (1997-06)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/prA1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 139/A1 (1999-05)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/A1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14593-2 (2005-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 2: Apparatus with a half mask at positive pressure - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14593-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14593-1 (2005-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14593-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/A1 (1999-05)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/A1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/prA1 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/prA1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/prA1 (1997-06)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/prA1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Breathing apparatus * Compressed air * Compressed fresh air respirator * Compressed-air devices * Full face masks * Half masks * Hose breathing apparatus * Inspection * Instructions for use * Laboratory testing * Marking * Mouthpiece assembly * Operational instructions * Respirators * Specification (approval) * Supplied air breathing apparatus * Testing * Compressed air breathing apparatus * Line breathing apparatus
Số trang
7