Loading data. Please wait

EN 139/A1

Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 139/A1
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 139/A1 (1999-07), IDT * BS EN 139 (1995-01-15), NEQ * NF S76-033/A1 (1999-11-01), IDT * SN EN 139/A1 (1999-08), IDT * OENORM EN 139/A1 (1999-08-01), IDT * SS-EN 139/A1 (1999-07-30), IDT * UNE-EN 139/A1 (1999-10-20), IDT * CSN EN 139 (1996-12-01), IDT * NEN-EN 139:1995/A1:1999 en (1999-06-01), IDT * SFS-EN 139/A1:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 139 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 139/prA1 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/prA1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14593-1 (2005-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14593-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14593-2 (2005-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 2: Apparatus with a half mask at positive pressure - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14593-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14593-2 (2005-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 2: Apparatus with a half mask at positive pressure - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14593-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14593-1 (2005-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus with demand valve - Part 1: Apparatus with a full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14593-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/A1 (1999-05)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/A1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/prA1 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/prA1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139/prA1 (1997-06)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139/prA1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Accident prevention * Air supply * Bearings * Body harnesses * Breathing * Breathing apparatus * Breathing bags * Breathing tubes * Carbon dioxide * Chambers * Cleaning * Clutches * Combustibility * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed fresh air respirator * Compressed-air cylinders * Compressed-air devices * Compressive strength * Conditions * Connections * Control charts * Control systems * Control valves * Cylinders * Definitions * Density * Disinfection * Electrostatics * Facepieces * Feed * Fine mechanics * Finishes * Flammability * Flexibility * Full face masks * Half masks * Hose breathing apparatus * Inspection * Instructions for use * Kinks * Laboratories * Laboratory testing * Layout * Leakage * Lung ventilators * Lungs * Marking * Materials * Mobile * Mouthpiece assembly * Operational instructions * Performance * Pressure * Pressure overload * Pressure regulators * Respirators * Respiratory resistance * Safety valves * Shape * Simulation * Specification (approval) * Supplied air breathing apparatus * Temperature * Temperature stability * Test persons * Testing * Thermal stability * Visibility * Warning devices * Water * Junctions * Storage * Tightness * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Mouthpieces * Requirements * Joints * Line breathing apparatus
Số trang
7